Bảng Giá Sắt Thép Xây Dựng

Bảng giá thép xây dựng

Bảng giá thép

🔰️ Báo giá thép Việt Nhật 🟢 Giá thép : 11.300đ/kg
🔰️ Báo Giá thép Pomina 🟢 Giá thép : 11.150đ/kg
🔰️ Báo giá thép Miễn Nam 🟢 Giá thép : 11.120đ/kg
🔰️ Báo giá thép Hòa Phát 🟢 Giá thép : 11.080đ/kg
🔰️ Báo giá thép Việt Mỹ 🟢 Giá thép : 11.065đ/kg
🔰️ Báo giá thép Đông Nam Á 🟢 Giá thép : 11.030đ/kg

Tình hình giá sắt thép trên sàn giao dịch quốc tế

Tình hình giá sắt thép xây dựng trên sàn giao dịch quốc tế như sau:

Tên kim loại Giá kim loại (NDT/tấn) Chênh lệch so với giao dịch trước đó
Giá thép 4.191 +11
Giá đồng 57.950 +90
Giá kẽm 22.955 +370
Giá niken 159.680 -4.210
Giá bạc 4.224 -21

Báo giá sắt thép xây dựng Hòa Phát

Cập nhật tình hình giá thép Hòa Phát tại nhà máy, bạn có thể xem bảng sau đây. Bảng báo giá sắt thép xây dựng bên dưới chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép xây dựng Hòa Phát có thể thay đổi theo thời gian cũng như số lượng hàng quý khách yêu cầu. Để giúp quý khách lựa chọn thép hiệu quả hơn chúng tôi sẽ hướng dẫn quý khách cách lựa chọn thép hòa phát cho công trình của mình.

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP HÒA PHÁT GHI CHÚ
CB300V HÒA PHÁT CB400V HÒA PHÁT
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 Kg 11,080 11,080 11,080 11,080
Thép Ø 8 Kg 11,080 11,080 11,080 11,080
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 14,130 67,000 14,180 67,000
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 14,130 106,100 14,180 106,100
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 14,130 148,000 14,180 148,000
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 14,180 196,000 14,280 196,000
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 14,180 262,000 14,280 262,000
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 14,180 311,000 14,280 311,000
Thép Ø 22 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 25 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 28 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 32 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ

Bảng Giá Thép Xây Dựng Miền Nam

Thép miền nam chính là loại thép phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Chúng tôi xin gửi đến bạn bảng báo giá thép Miền Nam. Hi vọng giúp quý khách hàng có thể nắm bắt tốt nhất giá cả, tính toán dự liệu được cho công trình của mình.

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP MIỀN NAM GHI CHÚ
CB300V MIỀN NAM CB400V MIỀN NAM
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 Kg 11,120 11,200 14,200 11,200
Thép Ø 8 Kg 11,120 11,200 14,200 11,200
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 11,150 63,008 14,250 63,008
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 11,150 101,861 14,250 101,861
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 11,150 147,176 14,250 147,176
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 11,220 225,239 14,320 225,239
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 11,220 279,740 14,320 279,740
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 11,220 340,790 14,320 340,790
Thép Ø 22 Cây 11,7 m 10,300 337,057
Thép Ø 25 Cây 11,7 m 10,300 450,055
Thép Ø 28 Cây 11,7 m 10,300 578,593
Thép Ø 32 Cây 11,7 m liên hệ liên hệ

Bảng Giá Sắt Thép Xây Dựng Việt Nhật

Thép Việt Nhật cũng là một tên tuổi lớn có tiếng trong ngành thép Việt Nam. Để có thể nắm bắt chính xác về tình hình giá thép Việt Nhật, bạn có thể theo dõi bảng báo giá sau đây:

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP VIỆT NHẬT GHI CHÚ
CB300V VIỆT NHẬT CB400V VIỆT NHẬT
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 Kg 11,200 Liên hệ 11,200 Liên hệ
Thép Ø 8 Kg 11,200 Liên hệ 11,200 Liên hệ
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 11,250 67,641 11,200 61,838
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 11,250 90,169 11,200 92,446
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 11,250 136,788 11,200 144,000
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 11,300 188,940 11,200 297,427
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 11,300 255,643 11,200 277,820
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 11,300 330,956 11,200 365,470
Thép Ø 22 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 25 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 28 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 32 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ

Báo Giá Sắt Thép Xây Dựng Pomina

Thép Pomina cũng là một cái tên đình đám của thị trường thép Việt Nam, sau đây Kho thép xây dựng xin gửi đến quý khách hàng bảng giá thép Pomina Mời quý khách cùng tham khảo :

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP POMINA GHI CHÚ
CB300V POMINA CB400V POMINA
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 Kg 11,150 11,150 Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 8 Kg 11,150 11,150 Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 11,200 78,425 10,520 70,394
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 11,200 92,191 10,455 98,368
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 11,200 142,745 10,400 121,336
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 11,250 202,476 10,400 183,729
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 11,250 273,483 10,400 233,440
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 11,250 352,445 10,400 299,490
Thép Ø 22 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ 10,400 371,927
Thép Ø 25 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ 10,400 495,405
Thép Ø 28 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 32 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ

Bảng giá thép xây dựng Việt Mỹ

Chúng tôi xin gửi đến toàn thể quý khách bảng báo giá thép Việt Mỹ mới nhất. Kính mời toàn thể quý khách hàng cùng các bạn theo dõi ngay phía dưới đây.

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP VIỆT MỸ GHI CHÚ
CB300V VIỆT MỸ CB400V VIỆT MỸ
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 Kg 11,065 11,065 11,065 Liên hệ
Thép Ø 8 Kg 11,065 11,065 11,065 Liên hệ
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 11,105 75,944 11,165 76,617
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 11,105 97,637 11,165 98,235
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 11,105 126,340 11,165 136,772
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 11,165 195,760 11,205 202,240
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 11,165 251,920 11,205 272,784
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 11,165 318,620 11,205 349,916
Thép Ø 22 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 25 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 28 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 32 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ


Lưu ý :

  • Bảng giá thép xây dựng trên có thể chưa cập nhật chính xác theo từng khối lượng khách hàng cần mua, đơn giá sắt thép sẽ thay đổi theo khối lượng và địa chỉ công trình
  • Giá thép cuộn D6, D8 tình bằng kg, kiểm hàng bằng cân điện tử 5000kg (Trong trường hợp không cân xe)
  • Giá sắt cây D10, D12, D14,D16, D18, D20, D25, D28 ,D32 được tính trên đơn giá / 1 cây

Hình ảnh giao hàng thực tế:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *